Từ "damp course" trong tiếng Anh là một danh từ, thường được viết đầy đủ là "damp-proof course". Đây là một thuật ngữ kỹ thuật trong xây dựng, chỉ một lớp vật liệu (thường là nhựa, bê tông hoặc gạch) được đặt ở giữa tường hoặc nền nhà để ngăn chặn sự thấm nước từ dưới đất lên. Mục đích của damp course là bảo vệ các phần của công trình xây dựng khỏi độ ẩm và nước, giúp tăng độ bền và tuổi thọ của công trình.
Câu đơn giản: "They installed a damp-proof course to prevent moisture from rising through the walls."
(Họ đã lắp đặt một lớp chống ẩm để ngăn độ ẩm từ dưới đất thấm lên tường.)
Câu nâng cao: "In older buildings, it is often necessary to retrofit a damp-proof course to address the issue of rising damp."
(Trong những tòa nhà cũ, thường cần phải lắp đặt lại một lớp chống ẩm để giải quyết vấn đề ẩm ướt từ dưới đất.)
Damp-proofing: Đây là một danh từ khác có nghĩa tương tự, chỉ quá trình hoặc kỹ thuật để ngăn chặn sự thấm nước.
Damp: Từ này có thể được sử dụng như tính từ (ẩm ướt) hoặc danh từ (độ ẩm).
"Keep something at bay": Giữ cái gì đó tránh xa, có thể được hiểu như việc ngăn chặn sự xâm nhập của độ ẩm vào công trình.
"Out of the woods": Không còn gặp khó khăn, có thể sử dụng khi một tòa nhà đã được bảo vệ tốt khỏi độ ẩm.